|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hãm tà i
| [hãm tà i] | | | (bộ mặt hãm tà i) ill-favoured/ill-omened face |
(thông tục) Wearing an ominous look Bá»™ mặt hãm tà i To wear an ominous look NgÆ°á»i hãm tà i A jinx Váºt hãm tà i A jinx
|
|
|
|